Xuất khẩu lao động là gì? Hình thức xuất khẩu lao động 2023 gồm các nội dung nào? Ngày nay, với xu hướng hội nhập và toàn cầu hóa, xuất khẩu lao động trở thành một trong những hình thức cung ứng lao động phổ biến nhất hiện nay. Đây là quá trình mà nhiều người lao động chọn để tìm kiếm cơ hội việc làm và mở ra tương lai mới tại các quốc gia và lãnh thổ khác.
1. Xuất khẩu lao động là gì?
Xuất khẩu lao động là quá trình mua bán hàng hóa, trong trường hợp này là sức lao động của công dân trong nước cho các tổ chức, chính phủ, hay doanh nghiệp ở nước ngoài có nhu cầu sử dụng lao động quốc tế.
Các yếu tố chính của xuất khẩu lao động:
- Người sử dụng lao động nước ngoài: Đây là chính phủ hoặc các tổ chức, công ty kinh tế ở nước ngoài có nhu cầu thuê lao động quốc tế.
- Hàng hóa sức lao động trong nội địa: Đây là tập thể lao động trong nước sẵn sàng cung cấp và sử dụng sức lao động của họ cho người sử dụng lao động tại nước ngoài.
- Hoạt động mua và bán: Quá trình này diễn ra khi tập thể lao động trong nước bán quyền sử dụng sức lao động của họ trong một khoảng thời gian nhất định cho người sử dụng lao động ở nước ngoài và nhận được một khoản tiền hàng tháng dưới dạng lương. Ngược lại, người sử dụng lao động nước ngoài dùng tiền để mua sức lao động và yêu cầu người lao động thực hiện các công việc nhất định theo mong muốn của họ.
Điều cần lưu ý trong hoạt động mua – bán sức lao động là quan hệ này không thể chấm dứt ngay lập tức vì sức lao động không thể tách rời khỏi người lao động. Mối quan hệ này sẽ tồn tại cho đến khi hợp đồng lao động giữa người bán sức lao động và người mua sức lao động chấm dứt và không còn hiệu lực.
Xuất khẩu lao động là gì? Là một phần của ngành xuất khẩu lao động có tổ chức, đưa người lao động tới các quốc gia, lãnh thổ khác để làm việc trong một khoảng thời gian nhất định, nhằm tạo thu nhập và giải quyết vấn đề việc làm, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển nguồn nhân lực và gia tăng thu nhập ngoại tệ. Mối quan hệ giữa người cung cấp lao động, môi giới việc làm và người mua sức lao động phải tuân thủ các điều kiện và thỏa thuận trong hợp đồng, đồng thời phải tuân thủ quy định của nhà nước và đảm bảo quyền lợi của người lao động.
Xem thêm: Kinh nghiệm xin học bổng thạc sĩ Nhật Bản 2023 mới nhất
2. Nội dung của xuất khẩu lao động là gì?
2.1. Nội dung xuất khẩu lao động bao gồm hai phần chính:
Đưa người lao động đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài:
- Người lao động bao gồm những công việc phổ thông, sản xuất, giúp việc,… (công việc ít đòi hỏi trình độ chuyên môn), chuyên gia và tu nghiệp sinh.
- Chuyên gia là những người lao động có trình độ chuyên môn từ bậc đại học trở lên.
- Tu nghiệp sinh là những người lao động chưa đáp ứng được yêu cầu về trình độ chuyên môn của nước nhập khẩu lao động và phải được hợp pháp hóa dưới hình thức tu nghiệp sinh, tức là vừa làm việc vừa được đào tạo tiếp tục về trình độ chuyên môn kỹ thuật.
Xuất khẩu lao động tại chỗ (Xuất khẩu lao động nội biên):
- Người lao động trong nước làm việc cho các doanh nghiệp FDI, các tổ chức quốc tế qua Internet.
2.2. Phân loại xuất khẩu lao động
Dựa vào cơ cấu người lao động đưa đi:
- Lao động có nghề: Đã được đào tạo thành thạo một loại nghề trước khi ra nước ngoài làm việc, có thể bắt tay ngay vào công việc mà không cần đào tạo thêm.
- Lao động không có nghề: Chưa được đào tạo một loại nghề nào, thích hợp với các công việc đơn giản hoặc phải được đào tạo trước khi sử dụng.
Dựa vào nước xuất khẩu lao động:
- Nhóm các nước phát triển: Có xu hướng gửi lao động kỹ thuật cao sang các nước đang phát triển để thu ngoại tệ và đầu tư chất xám.
- Nhóm các nước đang phát triển: Có xu hướng gửi lao động bậc trung hoặc bậc thấp sang các nước có nhu cầu để lấy tiền công, tích luỹ ngoại tệ và giảm bớt khó khăn kinh tế và sức ép việc làm trong nước.
Xem thêm: Học điều dưỡng tại Nhật và những điều cần lưu ý năm 2023
3. Tính chất đặc điểm của xuất khẩu lao động là gì?
-
- Xuất khẩu lao động là một hoạt động kinh tế và xã hội:
Xuất khẩu lao động không chỉ là một hoạt động kinh tế mà còn mang tính xã hội cao. Ở tầm vi mô, nó liên quan đến các doanh nghiệp xuất khẩu lao động và người lao động làm việc tại nước ngoài. Ở tầm vĩ mô, xuất khẩu lao động liên quan giữa nước xuất khẩu và nước nhập khẩu lao động.
Dù đứng ở góc độ nào, cả bên cung và bên cầu đều hướng đến lợi ích kinh tế, tính toán giữa chi phí và lợi ích để đưa ra quyết định hành động. Xuất khẩu lao động cũng đồng thời tạo ra lợi ích xã hội như giải quyết việc làm, cải thiện cuộc sống và phúc lợi xã hội.
-
- Xuất khẩu lao động là hoạt động cạnh tranh mạnh:
Xuất khẩu lao động diễn ra trong bối cảnh cạnh tranh thị trường. Quốc gia và doanh nghiệp xuất khẩu lao động cạnh tranh với nhau trong việc dành và thống lĩnh thị trường. Cạnh tranh này thúc đẩy việc nâng cao chất lượng nguồn lao động xuất khẩu và loại bỏ những cá thể không đủ khả năng tham gia trong thị trường cạnh tranh này.
-
- Không có giới hạn không gian đối với hoạt động xuất khẩu lao động:
Xuất khẩu lao động không bị giới hạn bởi không gian quốc gia. Thị trường xuất khẩu lao động càng phong phú và đa dạng thì càng tốt, giúp tăng các loại ngoại tệ và giảm rủi ro trong xuất khẩu lao động. Điều này cũng thể hiện khả năng cạnh tranh mạnh mẽ của quốc gia tham gia xuất khẩu lao động.
-
- Xuất khẩu lao động thực chất là mua – bán một loại hàng hóa đặc biệt:
Xuất khẩu lao động là một loại hoạt động mua – bán đặc biệt vượt qua phạm vi biên giới quốc gia. Trong trường hợp này, hàng hóa là sức lao động, một loại không thể tách rời người bán. Quan hệ mua – bán này có tính chất đặc biệt và thể hiện mức độ phức tạp của xuất khẩu lao động.
4. Các hình thức xuất khẩu lao động là gì?
Xuất khẩu lao động là quá trình đưa người lao động đi làm tại nước ngoài có thời hạn, và ở Việt Nam, hiện nay có các hình thức xuất khẩu lao động sau đây:
4.1. Hợp đồng cung ứng lao động:
Nội dung:
Các doanh nghiệp xuất khẩu lao động tuyển chọn người lao động Việt Nam và đưa họ đi làm việc ở nước ngoài theo các hợp đồng cung ứng lao động.
Đặc điểm:
- Doanh nghiệp tự đảm nhiệm mọi khâu từ tuyển chọn đến quản lý người lao động tại nước ngoài.
- Quan hệ lao động được điều chỉnh bởi pháp luật của nước tiếp nhận.
- Người lao động chịu sự quản lý trực tiếp của người sử dụng lao động nước ngoài và phải tuân thủ các quy định của họ.
Xem thêm: Làm điều dưỡng ở Nhật có cực không năm 2023?
4.2. Hợp đồng nhận thầu, khoán công trình hoặc đầu tư ra nước ngoài
Nội dung:
Các doanh nghiệp Việt Nam trúng thầu, nhận khoán công trình hoặc đầu tư dưới hình thức liên doanh, liên kết tại nước ngoài và tuyển chọn lao động Việt Nam để thực hiện các dự án.
Đặc điểm:
- Các doanh nghiệp xuất khẩu lao động Việt Nam tuyển chọn lao động và đưa họ đi làm việc tại nước ngoài để thực hiện các hợp đồng kinh tế.
- Quan hệ lao động và điều kiện lao động được đặt ra bởi doanh nghiệp xuất khẩu lao động Việt Nam.
- Người lao động có thể được tuyển dụng trực tiếp bởi doanh nghiệp xuất khẩu lao động hoặc thông qua các tổ chức cung ứng lao động trong nước.
4.3. Hợp đồng lao động cá nhân với người sử dụng lao động nước ngoài
Nội dung:
Người lao động Việt Nam tự ký kết hợp đồng lao động với người sử dụng lao động nước ngoài để làm việc tại họ.
Đặc điểm:
- Hình thức này ít phổ biến ở Việt Nam, yêu cầu người lao động có trình độ học vấn, ngoại ngữ và tìm hiểu thông tin về đối tác đáng tin cậy.
- Quan hệ lao động và điều kiện lao động được thỏa thuận trực tiếp giữa người lao động và người sử dụng lao động nước ngoài.
Hình thức xuất khẩu lao động đa dạng và phụ thuộc vào mục tiêu, nhu cầu của người lao động và doanh nghiệp xuất khẩu lao động Việt Nam.
Xuất khẩu lao động ngày càng khẳng định được vai trò và ưu thế là một phương thức đổi mới giúp tăng giá trị cho nguồn lao động của Việt Nam. Nó không chỉ giúp giảm nghèo và xóa đói một cách bền vững, mà còn thúc đẩy giá trị của nguồn ngoại tệ và phát triển kinh tế đất nước. Nếu quan tâm và muốn tham gia xuất khẩu lao động, bạn có thể tìm đến ISORA để được tư vấn cụ thể và tận tâm.