Bảng chữ cái tiếng Nhật chi tiết năm 2024 cho người mới

Bảng chữ cái tiếng Nhật có khó để học thuộc không? Khác với phần lớn các ngôn ngữ khác trên thế giới chỉ sử dụng một hệ thống chữ cái duy nhất, tiếng Nhật lại sử dụng đồng thời nhiều hệ thống chữ viết, đây cũng là một trong những khó khăn mà người học mới thường gặp phải. Để giúp bạn giải quyết vấn đề này, ISORA sẵn sàng hỗ trợ bạn trong quá trình học tập và làm quen với các bảng chữ cái trong tiếng Nhật.

1. Có bao nhiêu bảng chữ cái tiếng Nhật?

Có bao nhiêu bảng chữ cái tiếng Nhật?
Có bao nhiêu bảng chữ cái tiếng Nhật?

Đặc điểm đặc trưng của ngôn ngữ Nhật là có đến 2 bảng chữ cái và 4 hệ thống chữ viết. Cụ thể, các hệ thống chữ viết này bao gồm Hiragana, Katakana, Kanji, và Romaji, mỗi loại đảm nhiệm vai trò riêng biệt trong việc thể hiện và biểu đạt tiếng Nhật như sau:

  1. Hiragana: Được sử dụng để biểu diễn âm đầu của Kanji và đồng thời thể hiện ngữ pháp trong tiếng Nhật.
  2. Katakana: Được dùng để biểu diễn từ mượn, từ nước ngoài, hoặc để nhấn mạnh từ cần diễn đạt.
  3. Kanji: Là hệ thống chữ Hán phổ biến trong danh từ, động từ, tính từ tiếng Nhật, thường có vai trò thể hiện ý nghĩa.
  4. Romaji: Đây là hệ thống ký âm bằng chữ Latinh, thường được sử dụng cho người nước ngoài không biết tiếng Nhật.

Trong quá trình học tiếng Nhật, bạn sẽ bắt đầu với việc làm quen với hai bảng chữ cái Hiragana và Katakana, mỗi bảng gồm 46 ký tự. Đồng thời, bạn sẽ tiếp cận dần với hệ thống chữ Kanji, với số lượng ký tự lên đến hàng ngàn, là một phần quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Nhật.

2. Bảng chữ cái Katakana trong tiếng Nhật

Bảng chữ cái Katakana trong tiếng Nhật
Bảng chữ cái Katakana trong tiếng Nhật

Bạn đã từng tự hỏi về bảng chữ cái Katakana là gì không? Tại sao nó lại được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật hiện đại? Hãy cùng tìm hiểu trong phần này nhé!

Nguồn gốc của chữ Katakana

Tương tự như Hiragana, Katakana cũng bắt nguồn từ hệ thống chữ Manyougana, hoặc có thể nói là từ chữ Hán cổ. Nếu Hiragana thường được ưa chuộng bởi độ mềm mại, linh hoạt, thì Katakana lại có những đường nét cứng cáp, lấy cảm hứng từ cấu trúc của chữ Hán. Chính vì vậy, Katakana đã nhanh chóng trở thành phổ biến trong giới trí thức và quý tộc nam giới.

Khoảng đầu thế kỷ 19, Katakana bắt đầu được sử dụng cho các từ vay mượn từ nước ngoài, trong các tên riêng và trong các văn bản cần phải nhấn mạnh. Điều này giúp bảng chữ cái Katakana trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống chữ viết tiếng Nhật hiện đại.

Sơ lược về bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

Hiện nay, chữ Katakana được sử dụng để viết những từ vay mượn từ nước ngoài, đồng thời bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana cũng gồm 46 ký tự, tương tự như chữ Hiragana.

Hệ thống chữ viết Katakana cũng sử dụng tenten (゛) và maru (゜) để tạo ra các ký tự mới, tương tự như cách thức hoạt động của bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana.

Xem thêm: Du học ở Nhật xong làm gì? Công việc và mức lương ra sao?

3. Bảng chữ cái Hiragana trong tiếng Nhật

Bạn đã bao giờ tò mò về nguồn gốc và sự phát triển của bảng chữ cái Hiragana trong tiếng Nhật? Nó được sử dụng trong ngữ pháp tiếng Nhật như thế nào? Hãy cùng PREP khám phá nhé!

Nguồn gốc của chữ Hiragana

Hiragana bắt nguồn từ hệ thống chữ Hán cổ gọi là Manyougana (万葉仮名), được sử dụng để biểu diễn âm trong tiếng Nhật. Được coi là một phần của chữ Hán, Hiragana ban đầu gặp nhiều sự phản đối từ những người ủng hộ việc học chữ Hán. Trong thời đó, nam giới thường ưa thích cách viết mạnh mẽ, khác biệt hoàn toàn với phong cách mềm mại, linh hoạt của Hiragana.

Mặc dù bị coi thường, Hiragana dần trở nên phổ biến trong cộng đồng phụ nữ và được sử dụng rộng rãi trong các tác phẩm văn học do phụ nữ sáng tác. Một ví dụ điển hình là tiểu thuyết đầu tiên trên thế giới, Genji Monogatari (Truyện Kiều), được viết hoàn toàn bằng chữ Hiragana.

Theo thời gian, Hiragana được chấp nhận và sử dụng rộng rãi trong văn bản và giao tiếp hàng ngày của người Nhật. Từ trước đến nay, hệ thống chữ Hiragana đã trải qua quá trình đơn giản hóa để dễ học và sử dụng hơn, giống như ngày nay.

Tổng quan về bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana

Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana gốc ban đầu bao gồm 48 ký tự, tuy nhiên hiện nay, 2 ký tự ゐ và ゑ đã được loại bỏ, chỉ còn lại 46 ký tự.

Ngoài 46 ký tự này, người Nhật còn sử dụng dấu ゛(gọi là dakuten/tenten) và ゜(gọi là handakuten/maru) để thêm vào một số ký tự trong bảng, từ đó tạo ra các ký tự mới.

4. Hệ thống chữ Kanji trong tiếng Nhật

Hệ thống chữ Kanji trong tiếng Nhật
Hệ thống chữ Kanji trong tiếng Nhật

Ngoài hai bảng chữ cái Hiragana & Katakana, hệ thống chữ Kanji cũng là một phần quan trọng trong cấu trúc ngôn ngữ tiếng Nhật.

Giới thiệu về chữ Kanji

Trong tiếng Nhật, Kanji có nghĩa là chữ Hán. Đây là hệ thống chữ phồn thể của Trung Quốc, vẫn đang sử dụng ở Hồng Kông và Đài Loan. Nhiều nghiên cứu cho thấy các nhà sư đã đưa chữ Hán vào Nhật Bản từ thế kỷ thứ 5 qua các văn kiện Phật giáo.

Sự kết hợp độc đáo giữa ba hệ thống chữ viết: Hiragana, Katakana và Kanji tạo nên sự đa dạng và phong phú cho tiếng Nhật, khác biệt hoàn toàn so với tiếng Trung. Người Nhật cũng sáng tạo các chữ Kanji mới và thay đổi nghĩa ban đầu của nhiều chữ Hán, từ đó tạo nên đặc trưng riêng trong ngôn ngữ của họ.

Xem thêm: Những khó khăn khi học điều dưỡng tại Nhật 2023 là gì?

5. Hệ thống chữ Romaji trong tiếng Nhật

Romaji (ローマ字, tức chữ Roma) là hệ thống chữ Latinh được sử dụng để phiên âm tiếng Nhật. Đây là cách viết dành riêng cho những người nước ngoài không biết tiếng Nhật. Ví dụ, nếu tên của một người là 「河下 水希」, phiên âm sẽ là 「かわした みずき」. Tuy nhiên, khi viết cho người nước ngoài không biết tiếng Nhật, thì sẽ sử dụng phiên âm 「Kawashita Mizuki」.

Việc hiểu rõ về bảng chữ cái tiếng Nhật sẽ là bước khởi đầu quan trọng trong hành trình học tiếng Nhật. Đừng ngần ngại bắt đầu với việc học từng chữ cái một và dần dần mở rộng kiến thức của mình. Hãy luyện tập thường xuyên và không ngừng học hỏi, bạn sẽ nắm vững và sử dụng thành thạo các bảng chữ cái này trong thời gian ngắn.

Học tiếng Nhật không chỉ là việc học ngôn ngữ mà còn là việc hiểu về văn hóa và tư duy của người Nhật. Điều này sẽ giúp bạn tạo dựng một cầu nối tốt đẹp với cộng đồng người Nhật cũng như hiểu rõ hơn về đất nước đa dạng và hấp dẫn này. ISORA chúc bạn thành công trong hành trình học tiếng Nhật!

Đánh giá
Tìm đơn hàng Tìm khóa học Thông tin du học Đăng ký tư vấn