Lương kỹ sư ở Nhật Bản là vấn đề được rất nhiều người lao động quan tâm. Bất kỳ ai quyết định sang Nhật Bản làm việc đều có mục tiêu riêng. Và một trong những mục tiêu quan trọng nhất là tạo dựng cơ hội kiếm thu nhập ổn định cũng như nâng cao chất lượng cuộc sống. Đặc biệt, các kỹ sư và kỹ thuật viên thường được hưởng mức lương hấp dẫn hơn so với nhiều ngành nghề khác khi làm việc tại Nhật Bản. Để biết thêm chi tiết về mức lương của các kỹ sư tại Nhật Bản trong năm 2023, bạn cùng tìm hiểu thông tin cùng với ISORA nhé.
1. Mức lương cơ bản của kỹ sư tại Nhật Bản
Mức lương kỹ sư ở Nhật Bản phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm công ty tiếp nhận lao động, khối lượng công việc và vị trí địa lý.
1.1. Mức lương kỹ sư ở Nhật Bản lúc khởi điểm
Mức lương khởi điểm cho các kỹ sư tại Nhật Bản có sự biến đổi dựa trên trình độ học vấn và yêu cầu về kinh nghiệm công việc:
- Các công việc kỹ sư không yêu cầu nhiều kinh nghiệm và chỉ cần tiếng Nhật ở mức N5, cùng với bằng cấp cao đẳng trở lên, thường có mức lương khởi điểm khoảng 180 nghìn Yên/tháng (tương đương 36 – 37 triệu đồng).
- Đối với những vị trí yêu cầu kỹ năng và kinh nghiệm cao, cùng với yêu cầu về tiếng Nhật tương đương N4, mức lương khởi điểm ban đầu có thể dao động từ 180 nghìn – 200 nghìn Yên/tháng (tương đương 37 – 41 triệu đồng).
- Các vị trí đòi hỏi bằng cấp cao hơn (đại học trở lên) và kinh nghiệm làm việc từ 3 – 5 năm thường có mức lương cơ bản khởi điểm từ 200 – 220 nghìn Yên/tháng (tương đương 41 – 45 triệu đồng).
- Mức lương cơ bản cao nhất cho kỹ sư tại Nhật Bản thường nằm trong khoảng 220 – 250 nghìn Yên/tháng (tương đương 45 – 51 triệu đồng), đòi hỏi kinh nghiệm làm việc trên 5 năm và năng lực tiếng Nhật tương đương N3 trở lên.
Tóm lại, mức lương trung bình cho các kỹ sư tại Nhật Bản khi mới bắt đầu hợp đồng lao động thường nằm trong khoảng từ 180 – 250 nghìn Yên/tháng (tức là khoảng 37 triệu – 51 triệu tiền Việt).
1.2. Mức lương thực tế trong một số lĩnh vực kỹ sư Nhật Bản
Mức lương kỹ sư ở Nhật Bản thực tế có sự biến đổi tùy thuộc vào từng ngành công nghiệp với khối lượng công việc và yêu cầu riêng biệt.
1.2.1. Lương thực tế trong một số lĩnh vực kỹ sư tại Nhật Bản
Mức lương kỹ sư ở Nhật Bản cụ thể theo từng ngành công nghiệp:
- Kỹ sư nông nghiệp: Khoảng 185 nghìn Yên/tháng (tương đương 38 triệu đồng).
- Kỹ sư cơ khí: Khoảng 200 nghìn Yên/tháng (tương đương 41 triệu đồng).
- Kỹ sư xây dựng: Khoảng 230 nghìn Yên/tháng (tương đương 47 triệu đồng), với khả năng làm thêm tối đa 40 giờ.
- Kỹ sư công nghệ thông tin: Đây là ngành có mức lương cao nhất, với mức lương cụ thể dao động từ 250.000 – 300.000 Yên/tháng (tương đương 51 – 65 triệu đồng).
Mức lương cơ bản trung bình của các kỹ sư tại Nhật Bản thường nằm trong khoảng từ 185.000 Yên/tháng – 300.000 Yên/tháng, chưa kể đến thu nhập từ việc làm thêm giờ.
1.2.2. Mức lương thực tế của kỹ sư tại một số thành phố
Mức lương của kỹ sư tại Nhật Bản cũng phụ thuộc vào thành phố mà họ làm việc. Dưới đây là một số ví dụ về mức lương cụ thể của các kỹ sư tại một số tỉnh thành:
- Kỹ sư công nghệ thông tin ở Chiyoda, Tokyo: Từ 170.000 đến 250.000 Yên/tháng.
- Kỹ sư thiết kế cơ khí ở Shiga: 180.000 Yên/tháng.
- Kỹ sư thiết kế CAD ở Aichiken: 180.000 Yên/tháng.
- Kỹ sư xây dựng ở Saitama: 183.000 Yên/tháng.
- Kỹ sư nông nghiệp ở Hokkaido: 200.000 Yên/tháng.
- Kỹ sư điện ở Hiroshima: 200.000 Yên/tháng.
- Kỹ sư ô tô ở Shizuoka: 230.000 Yên/tháng.
Lưu ý rằng các con số này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể biến đổi theo thời gian hoặc tình hình kinh tế cụ thể của từng thành phố.
2. Lý do đằng sau sự chênh lệch về mức lương kỹ sư ở Nhật Bản
2.1. Mức lương biến đổi theo vùng địa lý và môi trường làm việc
Mức lương của kỹ sư tại Nhật Bản có sự biến đổi tùy thuộc vào vị trí địa lý nơi họ sinh sống và làm việc. Thông thường, lương của kỹ sư ở các thành phố lớn sẽ cao hơn so với những kỹ sư làm việc ở khu vực ngoại ô hoặc nông thôn.
2.2. Mức lương biến đổi theo tính chất công việc và ngành nghề
Mức lương của kỹ sư cũng thay đổi theo tính chất công việc và lĩnh vực ngành nghề mà họ làm việc. Sự yêu cầu về kinh nghiệm và trình độ sẽ làm cho mức lương khác nhau. Ngoài ra, khả năng làm việc của từng kỹ sư cũng ảnh hưởng đến mức lương của họ.
2.3. Mức lương biến đổi theo từng công ty
Sự biến đổi về mức lương cũng phụ thuộc vào quy mô và đặc thù công việc của từng công ty. Cùng một ngành nghề, các công ty có thể có sự chênh lệch về mức lương giữa họ do các yếu tố riêng biệt của mỗi doanh nghiệp.
Xem thêm: Học điều dưỡng tại Nhật và những điều cần lưu ý năm 2023
3. Mức lương thực tế của kỹ sư Nhật Bản
Mức lương thực tế của kỹ sư Nhật Bản là số tiền mà họ thực sự nhận sau khi đã trừ đi các khoản chi phí như thuế, bảo hiểm, tiền thuê nhà, tiền đi lại, tiền ăn uống, và các khoản chi tiêu hàng tháng khác. Ngoài ra, người lao động còn có thu nhập từ việc làm thêm giờ.
Tổng kết lại, mức lương thực lĩnh = Lương cơ bản – (Thuế + Bảo hiểm + Tiền thuê nhà và giao thông + Tiền ăn uống + Các khoản chi phí khác) + Lương làm thêm.
3.1. Các khoản chi tiêu hàng tháng tại Nhật
Dưới đây là danh sách một số khoản chi tiêu cần thiết hàng tháng cho mỗi người lao động tại Nhật:
- Thuế: 1.000 – 1.500 Yên
- Bảo hiểm: 15.000 – 20.000 Yên
- Tiền thuê nhà và đi lại: 10.000 – 15.000 Yên
- Tiền ăn uống: 30.000 – 40.000 Yên
- Các khoản khác (tiền điện, nước, v.v.): 5.000 Yên
Tổng cộng: 61.000 – 81.500 Yên (~ 12 – 17 triệu đồng)
3.2. Lưu ý về Chế độ Bảo hiểm Xã hội (BHXH) sau khi kết thúc hợp đồng
Đối với những người lao động nước ngoài đến Nhật Bản làm việc và sau đó trở về quê hương, họ sẽ không còn được hưởng chế độ Bảo hiểm Xã hội (BHXH) của Nhật Bản.
Vì vậy, chính phủ Nhật Bản đã thiết lập một chính sách để hoàn trả một phần tiền BHXH đã đóng của người lao động nước ngoài trong thời gian họ làm việc tại Nhật khi hợp đồng của họ kết thúc và họ trở về nước.
3.2.1. Điều kiện để nhận tiền BHXH cụ thể bao gồm:
- Không mang quốc tịch Nhật.
- Không còn sống tại Nhật Bản.
- Đã đóng bảo hiểm ít nhất 6 tháng.
- Chưa từng nhận tiền BHXH trước đó.
- Thời gian kể từ khi rời Nhật Bản không quá 2 năm.
3.2.2. Số tiền được hoàn trả được tính theo thời gian và đóng bảo hiểm của mỗi người tại Nhật Bản, cụ thể như sau:
- 6 – 12 tháng: 39.900 Yên
- 12 – 18 tháng: 79.800 Yên
- 18 – 24 tháng: 119.700 Yên
- 24 – 30 tháng: 159.600 Yên
- 30 – 36 tháng: 199.500 Yên
- Trên 36 tháng: 239.400 Yên
Xem thêm: Chi phí sinh hoạt của du học sinh tại Nhật là bao nhiêu?
4. Các quy định về lao động ảnh hưởng đến mức lương kỹ sư ở Nhật Bản
Mức lương của kỹ sư tại Nhật Bản phụ thuộc vào các quy định về thời gian làm việc và làm thêm giờ. Do đó, các chế độ lao động tại Nhật sẽ có tác động trực tiếp đến thu nhập của họ.
4.1. Giờ làm việc tại Nhật
Chính phủ Nhật Bản quy định thời gian làm việc cho mỗi nhân viên là 8 giờ/ngày và 40 giờ/tuần. Khi làm thêm giờ ngoài thời gian này, còn được gọi là làm thêm (tăng ca), bạn sẽ được trả ít nhất 125% lương cơ bản.
4.2. Ngày nghỉ
Mỗi tuần, người lao động có ít nhất 1 ngày nghỉ. Nếu bạn phải làm thêm vào ngày nghỉ này, thì số giờ làm thêm trong ngày đó sẽ được trả ít nhất là 125% và không vượt quá 150% lương cơ bản.
4.3. Làm thêm giờ vào ban đêm
Nếu bạn làm việc vào ban đêm, nghĩa là từ 22h đến 5h sáng hôm sau, bạn sẽ được trả mức lương cao hơn, cụ thể là từ 125% đến tối đa 150% lương cơ bản.
4.4. Quyền lợi khi làm việc
Nếu bạn làm việc liên tục trong vòng 6 tháng trở lên và thời gian làm việc đạt trên 80% tổng thời gian, bạn sẽ được hưởng 10 ngày nghỉ phép có lương. Số ngày nghỉ có lương sẽ tăng dần theo năm làm việc và có thể lên đến tối đa 20 ngày nghỉ phép trong một năm cho mỗi người lao động.
Dưới đây là các quy định về việc tính lương kỹ sư ở Nhật Bản. Chúng tôi hy vọng rằng các thông tin mà Hợp tác Quốc tế đã chia sẻ sẽ thực sự hữu ích cho bạn và gia đình của bạn.
Nếu bạn còn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về các chương trình xuất khẩu lao động, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0903 914 245 – 097 152 0909 để chúng tôi có thể lắng nghe và tư vấn cho bạn.